Thực đơn
Axit boric Tính chấtAxit boric có thể tan trong nước sôi. Khi nung trên 170 ℃, nó tách nước tạo thành axit metaboric (HBO2):
H3BO3 → HBO2 + H2OAxit metaboric là chất rắn kết tinh theo hệ lập phương, có màu trắng và chỉ hòa tan ít trong nước. Axit metaboric nóng chảy ở 236 ℃, và khi nung trên 300 ℃ nó tiếp tục tách nước tạo thành axit tetraboric hay axit pyroboric (H2B4O7):
4HBO2 → H2B4O7 + H2OThuật ngữ axit boric đôi khi cũng được dùng để chỉ các hợp chất này. Nếu tiếp tục tách nước, nó sẽ tạo ra đibo trioxit:
H2B4O7 → 2B2O3 + H2OAxit boric không phân ly trong dung môi gốc nước như axit Brønsted, nhưng là một axit Lewis phản ứng với các phân tử nước để tạo thành ion tetrahydroxyborat, và được quan sát dưới quang phổ Raman[2]:
B(OH)3 + H2O ⇌ B(OH)−Các anion polyborat được tạo ra tạo thành dung dịch có pH 7–10 nếu nồng độ bo lớn hơn 0,025 mol/L. Ion phổ biến nhất là tetraborat được tìm thấy trong borax khoáng:
4B(OH)−Axit boric có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ các sóng âm tần số thấp trong nước biển.[3]
Thực đơn
Axit boric Tính chấtLiên quan
Axit Axit deoxyribonucleic Axit clohidric Axit ascobic Axit acetic Axit Gamma-Hydroxybutyric Axit citric Axit nitric Axit amin Axit sulfuhydricTài liệu tham khảo
WikiPedia: Axit boric